For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Hanna HI9146-10 微处理防水便携式溶氧仪

Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
Độ phân giải bù độ cao:
Bù muối: 0 đến 40g/l; 1g/l
Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
Nguồn điện: (4) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục)
Kích thước: 196 x 80 x 60 mm (7.7 x 3.1 x 2.4")
Nặng: 500g
Môi trường: 0 to 50°C , độ ẩm max 100%
Điện cực
HI 76407/10F Đầu dò DO với bọc bảo vệ,dây cáp10 m
Solutions
HI 7040L Dung dịch không oxy
HI 7041M Dung dịch điện phân thêm, 230 mL
HI 7041L Dung dịch điện phân thêm, 500 mL
HI 7041S Dung dịch điện phân thêm, 30 mL
Accessories
HI 76407A/P Màng cho đầu dò DO

Details
  • 质量承诺
  • 正品保修
  • 送货到家
  • 交易简单化

注册收新闻 - 获得优惠活动的机会