For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Dist9 HANNA HI98326 (70.0 ppt / 0.1 ppt; 50.0°C / 0.1°C)

ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)

THANG THẤP

Thang đo: 0.00 đến 10.00 ppt (g/L)

Độ phân giải: 0.01 ppt (g/L)

Độ chính xác: ±0.20 ppt (g/L)


THANG CAO

Thang đo: 0.0 đến 70.0 ppt (g/L)


Độ phân giải: 0.1 ppt (g/L)


Độ chính xác:

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)


TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

Thang đo:

0.00 đến 9.99 ppt (g/L)

10.0 đến 70.0 ppt (g/L)

Độ phân giải: 0.01 / 0.1 ppt (g/L)


Độ chính xác:

±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)


ĐỘ MẶN THEO PSU

THANG THẤP

Thang đo: 0.00 đến 10.00 PSU


Độ phân giải: 0.01 PSU


Độ chính xác: ±0.20 PSU

THANG CAO

Thang đo: 0.0 đến 70.0 PSU


Độ phân giải: 0.1 PSU


Độ chính xác

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)


TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

Thang đo:

0.00 đến 9.99 PSU

10.0 đến 70.0 PSU


Độ phân giải: 0.01 / 0.1 PSU


Độ chính xác

±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)


ĐỘ MẶN THEO S.G.

THANG THẤP

Thang đo: 1.000 đến 1.007 S.G.

Độ phân giải: 0.001 S.G.

Độ chính xác: ±0.001 S.G.


THANG CAO

Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.

Độ phân giải: 0.001 S.G.


Độ chính xác: ±0.001 S.G.


TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.


Độ phân giải: 0.001 S.G.

Độ chính xác: ±0.001 S.G.


NHIỆT ĐỘ

Thang đo: 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)

Độ phân giải: 0.1 oC / 0.1 oF

Độ chính xác: ±0.5 oC / ±0.1 oF

Phương pháp

ppt: International Oceanographic Tables, 1966

PSU: Standard Methods for the Examination of Water and

Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method

S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and

Wastewater, 2520 C, Density Method


Hiệu chuẩn: Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt

Bù nhiệt: Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF)

Pin: 1 pin CR2032 3V Lithium-ion

Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục

Tự động tắt

Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút

Tắt tính năng tự động tắt


Môi trường: 0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%

Cung cấp gồm

- Máy đo HI98326

- Pin (trong máy)

- Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)

- Nắp bảo vệ

- Hướng dẫn sử dụng

- Hộp đựng bằng nhựa

 

Chi tiết


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi