For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Hanna HI902C 微电脑自动滴定分析仪

  • 制造商:HANNA
    Model: HI902C
    P/N: HI902C1-01
    来源: USA
    保障: 12 Month
    • 报价要求 Request a Quotation
  • 联系
    • 加入购物车
    • 立即购买
  • 价格合理详情请致电

    热线:   (+84) 966520220

    电话:  +84 (24) 62923267


      

Thông số PH

Dải đo : -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH

Độ phân giải : 0.1 pH / 0.01 pH

Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : ±0.001 pH

Hiệu chuẩn : Tối đa 5 điểm  (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).


Thông số mV

Thang đo : -2000.0 ― 2000.0 mV

Độ phân giải: 0.1 mV

Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : ±0.1 mV

Hiệu chuẩn : Điều chỉnh 1 điểm


Thông số ISE

Thang đo : 1•10⁻⁶ ― 9.99•10¹⁰

Độ phân giải : 1; 0.1; 0.01

Độ chính xác : ±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II

Hiệu chuẩn ISE : Tối đa 5 điểm (tùy chọn trong 7 dung dịch đệm tiêu chuẩn hoặc 5 dung dịch đệm bất kỳ).


Thông số nhiệt độ

Thang đo : -5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K

Độ phân giải : 0.1°C; 0.1°F; 0.1K

Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : ±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực

Bù nhiệt : Bằng tay (MTC) hoặc tự động (ATC)


Các thông số khác

Hệ thống khuấy : Dùng cánh khuấy, 100 đến 2500 rpm, độ phân giải 100 rpm

Hiển thị : 5.7” (320 x 240 pixel) màn hình màu LCD

Thể tích Burette : 5, 10, 25, và 50 mL

Độ phân giải Burette : 1/40000

Hiển thị độ phân giải : 0.001 mL

Độ chính xác bơm : ±0.1% toàn thể tích burette

Phương pháp : Tối đa 100 phương pháp

Burette Auto-Detection : Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm

Tốc độ bơm : 0.1 mL/min ― 2 x thể tích burette/min

Xác định điểm kết thúc : equivalence point (đạo hàm bậc 1 hoặc 2) hoặc fixed pH/mV value

Các loại phản ứng chuẩn độ : acid/base (pH hoặc mV-mode), oxy hóa khử, tạo tủa,tạo phức,khan, chọn lọc ion(ISE), tráng bạc

Đơn vị hiển thị : Tùy chọn

Đồ thị : Đường chuẩn độ theo mV-volume hoặc pH-volume,Đường đạo hàm bậc 1 hoặc 2; Chế độ đo pH, mV hoặc ISE: giá trị pH/mV/nồng độ theo thời gian

Cổng USB : Di chuyển phương pháp và kết quả đo vào USB

Kết nối ngoại vi : connections for VGA display, PC-keyboard, parallel printer, USB device input, RS232, interface for autosampler

Tiêu chuẩn GLP : Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo.

Ngôn ngữ : Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.

Môi trường hoạt động : 10 ― 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH

Môi trường lưu trữ : -20 ― 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH

Kích thước : 390 x 350 x 380 mm (15.3 x 13.8 x 14.9 in)

Khối lượng : Gần 9 kg (20 lbs.)

Cung cấp gồm : máy chuẩn độ, 1 analog board, 1 cánh khuấy và giá đỡ, 1 burette 25mL, 1 bơm, 1 đầu dò nhiệt độ, 1 cáp USB, 1 thẻ nhớ 256MB, phần mềm kết nối máy tính, giấy chứng nhận chất lượng và HDSD.

Details


  • 质量承诺
  • 正品保修
  • 送货到家
  • 交易简单化

注册收新闻 - 获得优惠活动的机会